- 1. Từ vựng về thời tiết nói về tình trạng thời tiết
- 2. Từ vựng về thời tiết nói về nhiệt độ
- 3. Từ vựng về thời tiết nói về hiện tượng
- 4. Mẫu câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh
- 4.1 Câu hỏi về thời tiết
- 4.2 Mẫu câu miêu tả về thời tiết
- 5. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
- 5.1 Hội thoại tiếng Anh về thời tiết:
Bạn đang xem : Từ vựng về thời tiết: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp
Từ vựng về thời tiết: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp được cập nhật mới nhất tại Tamthethanglong.com. Trang thông tin tổng hợp mới nhất của giới trẻ hiện nay, cập nhật liên tục.
Từ vựng về thời tiết nói về tình trạng thời tiết
What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?, What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?. Một vài câu hỏi cơ bản thường xuất hiện trong những cuộc đối thoại về giao tiếp chủ đề thời tiết tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết không quá là lớn và khó để học tập. Dưới đây là một số từ vựng về thời tiết phổ biến, hãy tích lũy để có thể ứng dụng linh hoạt trong mọi tình huống ngữ cảnh nhé.
Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh
Stt | Từ vựng chủ đề thời tiết | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dry | draɪ | Khô |
2 | Wet | wɛt | Ướt |
3 | Mild | maɪld | Ôn hòa |
4 | Climate | ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
5 | Sunny | ˈsʌni | Có nắng |
6 | Windy | ˈwɪndi | Nhiều gió |
7 | Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm |
8 | Wind Chill | wɪnd ʧɪl | Gió rét |
9 | Stormy | ˈstɔːmi | Có bão |
10 | Sunshine | ˈsʌnʃaɪn | Ánh nắng |
11 | Wind | wɪnd | Gió |
12 | Breeze | briːz | Gió nhẹ |
13 | Gale | geɪl | Gió giật |
14 | Drizzle | ˈdrɪzl | Mưa phùn |
15 | Icy | ˈaɪsi | Đóng băng |
16 | Overcast | ˈəʊvəkɑːst | U ám |
17 | Raindrop | ˈreɪndrɒp | Hạt mưa |
18 | Torrential rain | tɒˈrɛnʃəl reɪn | Mưa lớn, nặng hạt |
19 | Frost | frɒst | Băng giá |
20 | Rainbow | ˈreɪnbəʊ | Cầu vồng |
Từ vựng về thời tiết nói về nhiệt độ
Lạnh thấu xương, nóng rát mặt… đây là những câu nói chúng ta thường sử dụng khi nói miêu tả về nhiệt độ thời tiết. Vậy còn thời tiết tiếng Anh thì sẽ được diễn đạt, thể hiện như thế nào? Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết nói về nhiệt độ, cùng tìm hiểu nhé.
Xem thêm : Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
- Degree: Độ
- Celsius: Độ C
- Temperature: Nhiệt độ
- Cold: Lạnh
- Chilly: Lạnh thấu xương
- Fahrenheit: Độ F
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm
- Cool: mát mẻ
- Freezing: lạnh cóng
Xem thêm: Những từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng về thời tiết nói về hiện tượng
Các hiện tượng thời tiết như “mưa, nhiều mây, sương mù, lũ lụt…” luôn là vấn đề mà bạn thấy mỗi ngày. Để có thể tự tin giao tiếp về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh, bạn cần một bộ vốn từ vựng về thời tiết thật phong phú và da dạng. Bởi vậy, hãy cùng chúng mình khám phá một số từ vựng về hiện tượng thời tiết tiếng Anh sau đây.
Nói về thời tiết bằng tiếng Anh
Tham khảo thêm : Chia sẻ Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống về học ngay hôm nay
- Thunder: Sấm, sét
- Ice: Băng
- Shower: Mưa rào
- Tornado: Lốc xoáy
- Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
- Tornado: Lốc xoáy
- Weather forecast: Dự báo thời tiết
- Rain: Mưa
- Snowy: Trời có tuyết rơi
- Cloudy: Nhiều mây
- Fog – Foggy: Có sương mù
- Lightning: Chớp, tia chớp
- Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
- Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
- Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
Xem thêm: Các tháng bằng tiếng Anh
Mẫu câu nói về thời tiết bằng tiếng Anh
Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh là một trong những chủ đề xuất hiện khá nhiều trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Để giúp bạn có thể tự tin bắt chuyện mở đầu với dạng chủ đề này, chúng mình đã tổng hợp một số câu hỏi, miêu tả về thời tiết bằng tiếng Anh dưới đây. Hãy tham khảo và note lại để học ngay nào.
Câu hỏi về thời tiết
Một câu hỏi luôn giúp chúng ta bắt đầu cuộc hội thoại giao tiếp dễ dàng, thoải mái và gần gũi hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh đơn giản và phổ biến.
- What’s the weather like?: Thời tiết như thế nào?
- How’s the weather? Thời tiết như thế nào?
- What’s the temperature? Nhiệt độ bây giờ đang là bao nhiêu vậy?
- What temperature do you think it is? Bạn nghĩ bây giờ nhiệt độ đang là bao nhiêu thế?
- What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết như thế nào rồi?
- What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết ra sao rồi?
- Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết ngày hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… ra sao vậy nhỉ?
- Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết ngày hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… ra sao vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Khi một ai đó bất chợt hỏi bạn về thời tiết, bạn nên trả lời sao cho đúng, cho thật “Tây”? Hãy tham khảo một vài mẫu câu miêu tả thời tiết cơ bản và dễ dàng sử dụng dưới đây nhé. Vừa vận dụng được từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết bên trên, vừa có thể giao tiếp một cách chuẩn xác.
- It is + adjective (tính từ diễn tả về thời tiết). Đây được xem là một mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
- It is cloudy today: Hôm nay trời có mây.
- It’s a nice day today: Hôm nay trời đẹp.
- It’s sunny today: Hôm nay trời có nắng.
- It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
- Look, it’s snowing!: Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!
- Don’t forget to take an umbrella, it’s raining: Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giải trí
Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Thời tiết trong tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh về thời tiết:
Adam: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Sẽ thật là tuyệt khi đi biển vào thời gian cuối tuần này.)
Benley: What’s the weather going to be like? I want to go with you too. (Thời tiết sẽ thế nào vậy nhỉ? Tôi muốn đi với bạn quá đấy)
Adam: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được dự báo rằng là ấm áp cuối tuần này.)
Benley: Will it be good beach weather? (Vậy còn thời tiết trên bãi biển cũng sẽ tốt đúng chứ?)
Adam: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
Benley: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Nó sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
Adam: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất chờ đợi cho chuyến đi này, tôi hy vọng rằng nó sẽ ấm áp.)
Bài viết trên đây đã tổng hợp từ vựng về thời tiết, mẫu câu giao tiếp chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh, cuộc hội thoại về thời tiết. Hy vọng với những kiến thức mà chúng mình đã chọn lọc và gửi tới bạn sẽ phần nào giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, tích lũy được vốn từ về chủ đề này. Đừng quên ôn tập và thực hành thường xuyên để việc học từ vựng tiếng Anh đạt hiệu quả bạn nhé.
Trên đây là bài viết Từ vựng về thời tiết: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp được Tâm Thế Thăng Long chia sẻ và cập nhật mới nhất. Chúc các bạn có những thông tin thật thú vị tại Tamthethanglong.com.