Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật sắp xếp theo bảng chữ cái

Thứ Tư, ngày 09/03/2022 - 01:51
5 / 5 của 1 đánh giá
Tiếng Anh chuyên ngành luật đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những người học tập và làm việc trong chuyên ngành này. Nắm vững được các từ vựng này, người đi làm sẽ có cơ hội có được mức lương cạnh tranh hơn, cũng dễ tìm được việc làm tốt hơn với môi trường mang tính quốc tế hơn.

Bạn đang xem : Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật sắp xếp theo bảng chữ cái

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật sắp xếp theo bảng chữ cái được cập nhật mới nhất tại Tamthethanglong.com. Trang thông tin tổng hợp mới nhất của giới trẻ hiện nay, cập nhật liên tục.

Chuyên ngành luật là một trong những ngành trọng yếu trong những năm gần đây khi nền kinh tế Việt Nam mở cửa hội nhập quốc tế. Vì vậy, nếu bạ học tốt tiếng Anh chuyên ngành luật cùng với việc nắm vững kiến thức chuyên môn thì chắc chắn bạn yên tâm phần nào sau khi ra trường. Hãy cùng TamTheThangLong học tiếng Anh chuyên ngành luật nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật vô cùng đa dạng và phong phú. Để ghi nhớ hết tất cả các từ vựng trong chuyên ngành này là cả một thách thức. Mời các bạn học tiếng Anh chuyên ngành luật theo danh sách sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

  • Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán 
  • Actus reus: Khách quan của tội phạm 
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng 
  • Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 
  • Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án 
  • Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm 
  • Arraignment: Sự luận tội 
  • Arrest: bắt giữ 
  • Accountable (adj): Có trách nhiệm 
  • Accountable to … Chịu trách nhiệm trước … 
  • Accredit (v): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 
  • Acquit (v): xử trắng án, tuyên bố vô tội 
  • Act and deed (n): văn bản chính thức (có đóng dấu) 
  • Act as amended (n): luật sửa đổi 
  • Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 
  • Act of legislation: sắc luật 
  • Affidavit: Bản khai 
  • Argument: Sự lập luận, lý lẽ 
  • Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’ s argument) 
  • Argument for: Lý lẽ tán thành 
  • Attorney: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate) 

  • Bail: Tiền bảo lãnh 
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán 
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố 
  • Be convicted of: bị kết tội 
  • Bring into account: truy cứu trách nhiệm

  • Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
  • Crime: tội phạm 
  • Client: thân chủ 
  • Civil law: Luật dân sự 
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể 
  • Collegial courts: Tòa cấp cao 
  • Common law: Thông luật 
  • Complaint: Khiếu kiện 
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời 
  • Concurring opinion: Ý kiến đồng thời 
  • Corpus juris: Luật đoàn thể 
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm 
  • Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án 
  • Criminal law: Luật hình sự 
  • Cross-examination: Đối chất 
  • Certificate of correctness: Bản chứng thực 
  • Certified Public Accountant: Kiểm toán công 
  • Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 
  • Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
  • Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  
  • Conduct a case: Tiến hành xét sử 
  • Congress: Quốc hội 
  • Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 
  • Constitutional rights: Quyền hiến định  

C 

Xem thêm : Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại 
  • Defendant: bị cáo. 
  • Depot: kẻ bạo quyền 
  • Detail: chi tiết 
  • Deal (with): giải quyết, xử lý. 
  • Dispute: tranh chấp, tranh luận 
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận 
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo 
  • Deposition: Lời khai 
  • Discovery: Tìm hiểu 
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối 
  • Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang 
  • Decline to state: Từ chối khai 
  • Delegate: Đại biểu 
  • Democratic: Dân Chủ 
  • Designates: Phân công 

  • Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”):Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 
  • Equity: Luật công bình 
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố 
  • Election Office: Văn phòng bầu cử 

F 

  • Federal question: Vấn đề liên bang 
  • Felony: Trọng tội 
  • Fine: phạt tiền 
  • Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công 
  • Forfeitures Phạt nói chung 
  • Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 
  • Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 

G 

  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn 
  • General Election: Tổng Tuyển Cử 
  • General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 
  • Government bodies: Cơ quan công quyền 
  • Governor: Thống Đốc 

H 

  • Habeas corpus: Luật bảo thân 
  • Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 
  • High-ranking officials: Quan chức cấp cao (Ex:General secretary Nong Duc Manh) 
  • Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 

  • Impeachment: Luận tội 
  • Indictment: Cáo trạng 
  • Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng 
  • Independent: Độc lập 
  • Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 
  • Initiatives: Đề xướng luật 
  • Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 

J 

  • Judgment: Án văn 
  • Judicial review: Xem xét của tòa án 
  • Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán 
  • Justiciability: Phạm vi tài phán 
  • Justify: Giải trình 
  • Juveniles: Vị thành niên 

  • Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 
  • Lawyer: Luật Sư 
  • Lecturer: Thuyết Trình Viên (Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 
  • Libertarian: Tự Do  
  • Line agency: Cơ quan chủ quản 
  • Lives in: Cư ngụ tại  
  • Lobbying: Vận động hành lang 
  • Loophole: Lỗ hổng luật pháp 

Tìm hiểu thêm các chủ đề:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

M 

  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế 
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng 
  • Misdemeanor: Khinh tội 
  • Moot: Vụ việc có thể tranh luận 
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội 
  • Mental health: Sức khoẻ tâm thần  
  • Middle-class: Giới trung lưu 
  • Monetary penalty: Phạt tiền 

N 

  • Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi 
  • Natural Law: Luật tự nhiên 

O 

  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án 
  • Oral argument: Tranh luận miệng 
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu 
  • Order of acquital: Lệnh tha bổng 
  • Organizer: Người Tổ Chức 

P

  • Per curiam: Theo tòa 
  • Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 
  • Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn 
  • Plaintiff: Nguyên đơn 
  • Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 
  • Political question: Vấn đề chính trị 
  • Private law: Tư pháp 
  • Pro bono publico: Vì lợi ích công 
  • Probation: Tù treo 
  • Public law: Công pháp 
  • Paramedics Hộ lý 
  • Parole Thời gian thử thách 
  • Party: Đảng 
  • Peace & amp; Freedom: Hòa Bình & amp; Tự Do  

  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp 
  • Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc 
  • Republican: Cộng Hòa 
  • Reside: Cư trú 
  • Retired: Đã về hưu 
  • Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa 
  • Rule of 80: Quy tắc 80 
  • Rule of four: Quy tắc bốn người 

S 

  • Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán 
  • School board: Hội đồng nhà trường 
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang 
  • Senate: Thượng Viện 
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 
  • Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ 
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang 
  • State custody: Trại tạm giam của bang 
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang 
  • State Senate: Thượng viện tiểu bang 
  • Statement: Lời Tuyên Bố 
  • Sub-Law document: Văn bản dưới luật 
  • Statutory law: Luật thành văn 
  • Supervisor: Giám sát viên  

  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán 
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân 
  • Taxpayers: Người đóng thuế 
  • The way it is now: Tình trạng hiện nay 
  • Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
  • Transparent: Minh bạch 
  • Treasurer: Thủ Quỹ 
  • Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
  • Trial de novo: Phiên xử mới 

U 

  • Unfair business: Kinh doanh gian lận 
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng 
  • United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang 
  1. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ 
  2. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 
  3. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang 
  4. Senate: Thượng Viện Liên Bang 
  5. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ 

Y 

  • Yes vote: Bỏ phiếu thuận 
  • Year term: Nhiệm kỳ (Ex: four-year term)

V 

  • Venue: Pháp đình 
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi 
  • Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ 
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri 

W 

  • Warrant: Trát đòi 
  • Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 
  • Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện  
  • What Proposition… would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? 
  • What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật nói chung, TamTheThangLong sẽ giới thiệu thêm cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn học chuyên ngành luật kinh tế hoặc theo ngành này có thể lưu ý nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Tham khảo thêm : Chia sẻ Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống về học ngay hôm nay

  • Business law (n): luật kinh tế
  • Civil Law: luật dân sự
  • Common Law: thông luật
  • Contract (v): hợp đồng
  • Business contract (n): hợp đồng kinh tế
  • Agreement (n) thỏa thuận, khế ước
  • International commercial contract (n): hợp đồng thương mại quốc tế
  • Party(n): các bên (trong hợp đồng)
  • Abide by (v): tuân theo, dựa theo
  • Dispute (v): tranh chấp, disputation (n): sự tranh chấp
  • Decision (v): quyết định,phán quyết
  • Enhance (v) xử lý
  • Permission (n) sự cho phép, chấp thuận, giấy phép; permit (v):cho phép
  • Regulation (n): quy tắc, quy định
  • Term(n): điều khoản
  • Commit (v):phạm tội
  • Bring into account: truy cứu trách nhiệm
  • Affidavit (n): bản khai
  • Argument (n): lập luận, lý lẽ
  • Be convicted of: bị kết tội
  • Court (n): tòa án
  • Lawyer(n): luật sư
  • Arbitration (n): trọng tài,sự phân xử
  • Ad hoc arbitration (n): trọng tài đặc biệt
  • Commercial arbitration (n): trọng tài thương mại
  • Unfair business: kinh doanh gian lận
  • Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
  • International payment: thanh toán quốc tế
  • Transaction (n): giao dịch
  • Guarantee(v): bảo lãnh

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

Từ vựng chuyên ngành luật thuộc một trong chủ đề từ vựng thương mại thông dụng khá khó để nhớ ngay khi bạn là người trong ngành. Để nhớ được các từ vựng này một cách hiệu quả, các bạn cần phải tìm ra phương pháp phù hợp cho bản thân. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng cùng lúc để nhớ được các từ vựng này một cách nhanh nhất. TamTheThangLong sẽ giới thiệu trong bài viết này một số phương pháp hoc từ vựng hiệu quả như sau:

1. Học theo từng nhóm: 

Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng hay gặp hoặc nhóm từ cơ bản trước. Các bạn nên phân chia các nhóm từ vựng nên có sự liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.

2. Học bằng cách đọc tài liệu chuyên ngành luật bằng tiếng Anh:

Nghe có vẻ ngược khi theo thông thường, chúng ta sẽ phải thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật rồi mới đọc hiểu được tài liệu chuyên ngành phải không các bạn? Tuy nhiên, cách học này lại thực chất vô cùng hiệu quả. Khi đọc tài liệu chuyên ngành luật, bạn sẽ gặp rất nhiều từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành và các từ vựng này cũng lặp đi lặp lại rất nhiều, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu được tài liệu, bạn buộc phải hiểu nghĩa của các từ vựng chuyên ngành luật. Điều đó sẽ thôi thúc bạn nhớ các từ vựng này hơn rất nhiều so với các phương pháp khác.  

Tìm hiểu ngay

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn cần phải nhớ nằm lòng. Kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này rất phong phú nên bạn cần cố gắng trau dồi ngay từ bây giờ để có thể tích lũy đủ kiến thức và tìm kiếm được một công việc tương xứng với năng lực của bạn trong tương lai nhé!. Ngoài các phương pháp ghi nhớ từ vựng ở trên, các bạn có thể tham khảo thêm phương pháp ghi nhớ từ vựng siêu tốc trong cuốn sách Hack Não 1500 và ghé thăm trang web tamthethanglong.com để  bỏ túi cho  mình thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề khác nhé!

Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật sắp xếp theo bảng chữ cái được Tâm Thế Thăng Long chia sẻ và cập nhật mới nhất. Chúc các bạn có những thông tin thật thú vị tại Tamthethanglong.com.

Hà Sio

Tác giả: Hà Sio

Tham gia Tâm Thế Thăng Long: 2022

Bút danh:

Xin chào! Mình là Hà Sio, mình yêu cái đẹp và yêu làm đẹp. Vì thế trong blog này mình đã chia sẻ những thủ thuật về kiến thức cuộc sống, tình yêu, Phong thủy... mà mình đã tích lũy, học hỏi được trong nhiều năm qua. Hãy thường xuyên ghé thăm blog để đón đọc nhiều bài viết mới của mình nhé.


Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống về học ngay hôm nay
Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống về học ngay hôm nay
Bạn bối rối khi bước vào quán cafe với menu chỉ có tiếng Anh?
Từ vựng về thời tiết: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp
Từ vựng về thời tiết: Từ vựng & Mẫu câu giao tiếp
“Thời tiết Hà Nội mùa này tuyệt quá”, “Thời tiết hôm nay thật đẹp”, chỉ cần một câu nói vu vơ nhưng bạn hoàn toàn có thể bắt đầu một cuộc đối thoại giao tiếp tiếng Anh. Khi nói về thời tiết, ngoài những từ cơ bản “Hot – nóng”, “Cold – Lạnh”, “Rain – Mưa” thì còn có rất nhiều cách để miêu tả và diễn đạt về thời tiết trong tiếng Anh. Hôm nay, cùng Tâm Thế Thăng Long tìm hiểu bộ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.
99 + từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
99 + từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
Không có gì trên thế giới ngọt ngào như một ngôi nhà. Nhà là biểu tượng của sự liên kết giữa con người với một nơi mà tất cả chúng ta học những bước đầu tiên của cuộc sống. Từ vựng về nhà cửa là một trong những chủ đề dễ dàng nhưng cũng không kém phần thú vị để chúng ta có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng, vận dụng trong học tập và giao tiếp. 
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý hữu ích
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý hữu ích
Tầm quan trọng của vật lý học trong đời sống của chúng ta từ ngàn năm nay là điều không thể chối từ, nó đã góp phần thúc đẩy sự phát triên, văn minh của nhân loại thế giới đến ngày nay . Vậy hãy cùng TamTheThangLong bổ sung thêm  kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để giúp chúng ta có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé.
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Theo Chủ Đề Dễ Học & Dễ Nhớ
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Theo Chủ Đề Dễ Học & Dễ Nhớ
Tiếng anh là ngôn ngữ không thể không biết trong xã hội hiện nay ở bất kỳ lứa tuổi nào, bởi đây là ngôn ngữ thông dụng nhất được sử dụng ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Với tình hình thế giới phát triển như hiện nay, các bé có thể dễ dàng tiếp cận được tiếng anh ngay từ khi còn nhỏ nhưng các vị phụ huynh cũng cần có một kho từ vựng thích hợp với trí não của trẻ ở từng độ tuổi. Hãy tham khảo bài viết từ vựng tiếng anh cho bé theo chủ đề hay nhất được chúng tôi tổng hợp dưới đây
81 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an phổ biến nhất
81 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an phổ biến nhất
Vậy thì chắc chắn rằng bài viết này là dành cho bạn. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an, cùng với đó là những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh chủ đề cảnh sát thông dụng nhất. Cùng Tâm Thế Thăng Long khám phá qua bài viết dưới đây nhé!