- 1. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
- 2. Cách dùng Apologize trong tiếng Anh
- 2.1 1. Apologize for
- 2.2 2. Apologize to
- 3. Phân biệt cấu trúc Apologize và cấu trúc Sorry trong tiếng Anh
- 3.1 1. Cấu trúc Apologize
- 3.2 2. Cấu trúc Sorry
- 3.3 3. So sánh cấu trúc Sorry và cấu trúc Apologize
- 4. Bài tập về cấu trúc Apologize
- 4.1 Bài tập 1: Chọn “Apologize” hoặc “Sorry” trong các câu sau
- 4.2 Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi
Bạn đang xem : Cấu trúc Apologize: cách dùng, ví dụ cụ thể, bài tập có đáp án
Cấu trúc Apologize: cách dùng, ví dụ cụ thể, bài tập có đáp án được cập nhật mới nhất tại Tamthethanglong.com. Trang thông tin tổng hợp mới nhất của giới trẻ hiện nay, cập nhật liên tục.
“I’m sorry, we can’t take you to the market today”
Hai câu trên đều mang ý nghĩa diễn tả lời xin lỗi của người nói đối với một ai đó vì việc gì. Thông thường, khi nhắc đến xin lỗi, chúng ta sẽ nghĩ ngay tới việc dùng “sorry”. Thế nhưng, trong tiếng Anh để thể hiện cách lịch sự, trang trọng hơn chúng ta sẽ sử dụng “apologize”. Khi sử dụng tính từ “sorry” và động từ “apologize” ở từng ngữ cảnh cũng sẽ khác nhau. Để giúp bạn hiểu, ứng dụng và phân biệt rõ ràng 2 cấu trúc này, Tâm Thế Thăng Long sẽ cung cấp kiến thức về cấu trúc Apologize một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Cấu trúc Apologize là gì?
Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) được hiểu là sự xin lỗi, nhận sai một cách lịch sự, cho dù người nhận lỗi có chân thành hay không.
Nội dung của cấu trúc Apologize trong tiếng Anh là việc xin lỗi một ai đó vì vấn đề gì, việc gì. Có thể thấy dù mang ngữ nghĩa diễn tả khá giống với ý cấu trúc Sorry nhưng Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry.
Xem thêm : Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Apologize thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc những văn bản chính thức, còn Sorry sẽ được dùng trong các cuộc hội thoại thường ngày đồng thời khi muốn biểu đạt cảm xúc.
Ví dụ:
- I apologize for my sister’s behavior and I will talk to her
Tôi thành thật xin lỗi vì hành động của chị gái tôi và tôi sẽ nói chuyện với cô ấy.
- I’m sorry, we will not go to the cinema today
Tớ xin lỗi, chúng ta sẽ không đến rạp ngày hôm nay
Tham khảo thêm : Chia sẻ Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống về học ngay hôm nay
Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
Trong trường hợp, ngữ cảnh hay tình huống nào đó, một người mắc lỗi hay muốn làm phiền người khác cũng như muốn diễn tả sự lịch sự, họ sẽ sử dụng cấu trúc Apologize. Apologize được dùng một cách phổ biến để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.
Cấu trúc:
S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something
Ví dụ:
- We apologized for our behavior three days ago.
Chúng tôi xin lỗi vì hành động của chúng tôi vào ba ngày trước.
Cách dùng Apologize trong tiếng Anh
Cấu trúc Apologize thường sẽ được sử dụng trong giao tiếp trang trọng (formal) hoặc tiếng Anh văn viết ở học thuật. Đối với công thức Apologize sẽ có 2 cách dùng chính, đó là kết hợp với giới từ “to” và “for”:
- Apologize to được dùng để gửi lòi xin lỗi tới một ai đó.
- Apologize for sẽ sử dụng để xin lỗi về sự việc nào đó.
1. Apologize for
Dùng với V-ing
Công thức apologize này mang ngữ nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết:
Apologize + for + V-ing
Ví dụ:
- Susan should apologize for ruining John’s table
Susan nên xin lỗi vì đã làm hỏng cái bàn của John
- They apologized for forgetting my birthday
Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của tôi.
- I deeply apologize for hurting your husband
Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương người chồng của bạn.
Dùng với Noun
Cấu trúc Apologize này mang ngữ nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó:
Apologize + for + Noun
Ví dụ:
- He never apologizes for his mistakes.
Anh ta chẳng bao giờ chịu nhận lỗi sai của anh ấy.
- You need to apologize for your disrespect towards my friends.
Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng bạn bè của tớ.
- Although everyone knew he hurt the dog, he didn’t apologize for its injuries.
Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con chó, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó
2. Apologize to
“Apologize to” được dùng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
Công thức:
Apologize + to + person/noun.
Ví dụ:
- Don’t apologize to me, apologize to her.
Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi cô ta đi.
- Humans really should apologize to Mother Nature.
Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.
Phân biệt cấu trúc Apologize và cấu trúc Sorry trong tiếng Anh
Đối với 2 dạng cấu trúc Apologize và Sorry đều thể hiện ngữ nghĩa là xin lỗi. Thế nhưng với từng trường hợp ngữ cảnh cụ thể sẽ dùng cấu trúc apologize và cấu trúc sorry khác nhau.
Điểm khác nhau cơ bản về 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này nhé.
1. Cấu trúc Apologize
Công thức này thường được đặt trong những ngữ cảnh trang trọng hay là các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.
Ví dụ:
- The teacher apologized for not teaching today
Cô giáo xin lỗi vì không dạy ngày hôm nay.
2. Cấu trúc Sorry
Đây là cấu trúc được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trái ngược với Apologize, sự chân thành cũng như hối lỗi được thể hiện khá rõ ràng trong cấu trúc này. Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.
Ví dụ:
- He’s deeply sorry, he didn’t publish the book on time.
Anh ấy thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn.
Ngoài ra, công thức Sorry trong ngữ cảnh, tình huống nhất định sẽ diễn tả sự đồng cảm hay sự chán nản, thất vọng.
Trong một đám tang (đám hiếu), người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang.
Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.
Ví dụ:
- I’m sorry to hear about his break up.
Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin anh ta chia tay.
3. So sánh cấu trúc Sorry và cấu trúc Apologize
Để các bạn có thể hình dung rõ hơn về 2 dạng cấu trúc, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh, tình huống cụ thể, chúng mình sẽ cung cấp một bảng phân biệt giữa hai dạng công thức này. Hãy note lại những kiến thức này nếu bạn cảm thấy hữu ích nhé.
I apologize | I am sorry | |
Lỗi do ai? | Tôi | Không nhất thiết là do tôi |
“Tôi” cảm thấy như thế nào khi nói? | Tiếc nuối và/hoặc trách nhiệm | Buồn rầu, đồng cảm |
Có thể dùng để châm biếm không? | Có | Có |
Mức độ thân mật | Trang trọng, xa cách | Thân mật, gần gũi |
Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không? | Không | Có |
Tôi muốn diễn đạt điều gì? | Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác | Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không) |
Ví dụ giải thích chi tiết:
- Dan breaks John’s toys. John hit his on the head. John apologized after that.
Dan làm vỡ đồ chơi của John. John đánh vào đầu Dan. Sau đó, Dan đã xin lỗi
john có thể xin lỗi vì bị bắt chứ không chân thành ăn năn hối lỗi vì nghĩ rằng Dan xứng đáng bị ăn đòn.
- I am sorry your wife left.
Tôi thực lấy làm tiếc vì vợ của bạn đã bỏ đi
Ta thấy rằng trong câu này không thể thay “sorry” bằng “apologize” vì người nói không làm cho vợ người nghe bỏ đi.
Bài tập về cấu trúc Apologize
Bài tập 1: Chọn “Apologize” hoặc “Sorry” trong các câu sau
- Adam was ……….. to bring in the bad news.
- I’m …………… that she can’t make it in time.
- Wick ………. for not calling sooner.
- She is ………. for forgetting her assignment.
- She is deeply ………. for acting in such a weird way.
- Susan wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
- They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
- I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
- Maya ………. for making Bella cry.
- Le………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.
Đáp án:
- sorry
- sorry
- apologized
- sorry/apologizing
- sorry/apologizing
- apologize
- apologize + sorry
- sorry
- apologized
- apologized
Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi
1. Maloch said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”
= & gt; Maloch apologized to her mother…………………………….
2. “I’m sorry, I have to work” Alice said.
= & gt; Alice apologized …………………………….
3. “I’m sorry, I should have told you before” Sephera said to you.
= & gt; Sephera apologized …………………………….
4. I’m sorry I was mean to you yesterday.
= & gt; I apologize …………………………….
5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”
= & gt; The girl lowered her head and apologized …………………………….
Đáp án:
- Maloch apologized to her mother for not listening to her.
- Alice apologized for having to work.
- Sephera apologized to me for not having told me before.
- I apologize for being mean to you yesterday.
- The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.
Trên đây là bài viết cung cấp kiến thức về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh: các dạng công thức, cách sử dụng, ví dụ cụ thể, phân biệt với cấu trúc Sorry và bài tập có đáp án chi tiết. Hi vọng bài viết này đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn về công thức Apologize và có thể vận dụng một cách tốt nhất trong văn viết, văn phong nói và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ôn tập và thực hành các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác nữa nhé.
TamTheThangLong chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Trên đây là bài viết Cấu trúc Apologize: cách dùng, ví dụ cụ thể, bài tập có đáp án được Tâm Thế Thăng Long chia sẻ và cập nhật mới nhất. Chúc các bạn có những thông tin thật thú vị tại Tamthethanglong.com.